Thời điểm thống kê tính đến tháng 6/2025
|
STT |
Lĩnh vực /Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Số sinh viên tốt nghiệp năm 2023 |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đã có việc làm trong khoảng thời gian 12 tháng kể từ khi được công nhận tốt nghiệp |
|
1 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
785 |
100 |
100 |
|
1.1 |
Bảo hộ lao động |
7850201 |
100 |
100 |
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật |
751 |
50 |
100 |
|
2.1 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
50 |
100 |
|
3 |
Toán và thống kê |
746 |
86 |
100 |
|
3.1 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
48 |
100 |
|
3.2 |
Thống kê |
7460201 |
38 |
100 |
|
4 |
Pháp luật |
738 |
471 |
100 |
|
4.1 |
Luật |
7380101 |
471 |
100 |
|
5 |
Nghệ thuật |
721 |
103 |
100 |
|
5.1 |
Thiết kế công nghiệp |
7210402 |
10 |
100 |
|
5.2 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
69 |
100 |
|
5.3 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
24 |
100 |
|
6 |
Nhân văn |
722 |
649 |
98,31 |
|
6.1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
404 |
99,5 |
|
6.2 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
245 |
96,33 |
|
7 |
Khoa học sự sống |
742 |
159 |
99,37 |
|
7.1 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
159 |
99,37 |
|
8 |
Kiến trúc và xây dựng |
758 |
387 |
99,48 |
|
8.1 |
Kiến trúc |
7580101 |
81 |
100 |
|
8.2 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
50 |
100 |
|
8.3 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
71 |
97,18 |
|
8.4 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
135 |
100 |
|
8.5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
50 |
100 |
|
8.6 |
Quản lý xây dựng |
7580302 |
0 |
0 |
|
9 |
Khoa học xã hội và hành vi |
731 |
396 |
98,23 |
|
9.1 |
Xã hội học |
7310301 |
79 |
100 |
|
9.2 |
Việt Nam học |
7310630 |
317 |
97,79 |
|
10 |
Kinh doanh và quản lý |
734 |
2102 |
99,76 |
|
10.1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
803 |
99,75 |
|
10.2 |
Marketing |
7340115 |
122 |
100 |
|
10.3 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
385 |
100 |
|
10.4 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
295 |
100 |
|
10.5 |
Kế toán |
7340301 |
387 |
99,74 |
|
10.6 |
Kiểm toán |
7340302 |
0 |
0 |
|
10.7 |
Quan hệ lao động |
7340408 |
110 |
98,18 |
|
11 |
Kỹ thuật |
752 |
610 |
98,69 |
|
11.1 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
0 |
0 |
|
11.2 |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
190 |
99,47 |
|
11.3 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
82 |
96,34 |
|
11.4 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
201 |
98,01 |
|
11.5 |
Kỹ thuật hoá học |
7520301 |
137 |
100 |
|
12 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
781 |
84 |
96,43 |
|
12.1 |
Du lịch |
7810101 |
0 |
|
|
12.2 |
Quản lý thể dục thể thao |
7810301 |
84 |
96,43 |
|
13 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
748 |
390 |
100 |
|
13.1 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
197 |
100 |
|
13.2 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
54 |
100 |
|
13.3 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
139 |
100 |
|
14 |
Dịch vụ xã hội |
776 |
31 |
96,77 |
|
14.1 |
Công tác xã hội |
7760101 |
31 |
96,77 |
|
15 |
Sức khỏe |
772 |
119 |
100 |
|
15.1 |
Dược học |
7720201 |
119 |
100 |
|
16 |
Khoa học tự nhiên |
744 |
65 |
100 |
|
16.1 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
65 |
100 |
|
|
Tổng |
|
5802 |
99,35 |
